![](img/dict/02C013DD.png) | [vérité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chân lý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vérité éternelle |
| chân lý muôn thuở |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sá»± thá»±c, sá»± tháºt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dire la vérité |
| nói lên sá»± tháºt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher posséder la vérité |
| tìm cách nắm sá»± tháºt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cacher la vérité |
| che giấu sá»± tháºt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des vérités vivantes |
| những sự thực sinh động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver la vérité sur qqch |
| tìm ra sá»± thá»±c vá» Ä‘iá»u gì |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh chân thá»±c |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un accent de vérité |
| giá»ng chân thá»±c |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh đúng đắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La vérité d'un principe |
| tÃnh đúng đắn của má»™t nguyên lý |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh nhÆ° tháºt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Portrait d'une grande vérité |
| bức chân dung nhÆ° tháºt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La vérité d'un personnage de théâtre |
| vai sân khấu đóng nhÆ° tháºt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à la vérité |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thá»±c ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dire ses vérités à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nói thẳng cho ai biết ý nghĩ của mình vỠhỠ|
| ![](img/dict/809C2811.png) | en vérité |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hẳn là |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Erreur, fausseté, illusion; ignorance; contrevérité, mensonge. Absurdité. Conte, invention. Apparence, fiction. |