Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
văng


baguette maintenant l'étoffe tendue (sur un métier à tisser artisanal)
lancer
Văng lưới xuống hồ
lancer un filet dans le lac
Văng ra những lời tục tĩu
lancer des paroles grossières
être projeté
Cái đinh văng đi xa
un clou qui est projeté au loin
(thông tục) immédiatement; tout de suite
Làm văng đi cho rồi
faites-le tout de suite pour en finir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.