|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vấn
| enrouler; rouler | | | Vấn tóc | | enrouler ses cheveux | | | Vấn khăn | | enrouler un turban autour de la tête | | | Vấn điếu thuốc lá | | rouler une cigarette | | | (ít dùng) interroger | | | Tự vấn lương tâm | | interroger sa conscience; faire son examen de conscience |
|
|
|
|