Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vấn


enrouler; rouler
Vấn tóc
enrouler ses cheveux
Vấn khăn
enrouler un turban autour de la tête
Vấn điếu thuốc lá
rouler une cigarette
(ít dùng) interroger
Tự vấn lương tâm
interroger sa conscience; faire son examen de conscience



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.