Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vất


(tiếng địa phương) như vứt
Vất hòn gạch xuống ao
jeter une brique à la mare
pénible; dur
Công việc vất lắm
un travail bien pénible
peiner; avoir du mal à
Làm xong việc này còn vất
avoir encore du mal à terminer ce travail; avoir encore beaucoup à peiner pour terminer ce travail



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.