|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vắn
| (tiếng địa phương) court; bref | | | áo hơi vắn | | robe un peu courte | | | giấy vắn tình dài | | | ce papier est trop court pour vous dire tous mes sentiments (formule finale de lettre) | | | văn vắn | | | (redoublement; sens atténué) légèrement court |
|
|
|
|