Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vặn


tordre
Vặn thừng
tordre une corde
Vặn tay ai
tordre le bras à quelqu'un
Vặn mình
se tordre
tourner; faire tourner; manier; serrer
Vặn kim đồng hồ
faire tourner les aiguilles d'une montre
Vặn chìa khóa
tourner le clef
Vặn lái
manier le volant; tenir le volant
Vặn vít
serrer une vis
faire marcher
Vặn máy
faire marcher une machine
interroger d'une manière suivie
Vặn người bị cáo
interroger un accusé de façon suivie
cày vặn rạ
labour de déchaussage des chaumes
vặn đi vặn lại
accabler de questions; cuisiner
vặn răng ra mà trả à?
(đùa cợt, hài hước) avec quoi paies-tu?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.