Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vặt


menu; petit; insignifiant; divers
Những món tiêu vặt
meneus dépenses
Đồ vặt
menus effets
Việc vặt
faits divers
Trộm vặt
commettre de petits vols
Cãi vã về những chuyện vặt
ergoter sur des choses insignifiantes; ergoter sur des vétilles
dépouiller; arracher
Vặt cành cây
dépouiller un arbre de ses branches
Vặt lông chim
dépouiller un oiseau de ses plumes; déplumer un oiseau
Vặt lá cây
dépouiller une plante de ses feuilles; effeuiller une plante
dia! (opposé à hue)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.