Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vị


saveur; goût
Vị đắng
saveur amère
Món ăn có vị rất ngon
mets d'un goût exquis
fumet (d'un vin)
substance médicamenteuse galénique
Bài thuốc năm vị
une ordonnance prescrivant cinq substances médicamenteuses galéniques
(y học) estomac
Thuốc bổ vị
tonique de l'estomac
(trang trọng) (terme de respect désignant une personne)
Một phái đoàn gồm năm vị
une délégation de cinq personnes
Một vị tướng tài
un général de talent
Các vị thần
les génies
par; pour
Vị nghĩa quyên sinh
sacrifier sa vie pour une juste cause
Vị tình mà tha thứ cho
pardonner par affection (pour quelqu'un)
có vị, đượm vị
sentir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.