|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vị
| saveur; goût | | | Vị đắng | | saveur amère | | | Món ăn có vị rất ngon | | mets d'un goût exquis | | | fumet (d'un vin) | | | substance médicamenteuse galénique | | | Bài thuốc năm vị | | une ordonnance prescrivant cinq substances médicamenteuses galéniques | | | (y học) estomac | | | Thuốc bổ vị | | tonique de l'estomac | | | (trang trọng) (terme de respect désignant une personne) | | | Một phái đoàn gồm năm vị | | une délégation de cinq personnes | | | Một vị tướng tài | | un général de talent | | | Các vị thần | | les génies | | | par; pour | | | Vị nghĩa quyên sinh | | sacrifier sa vie pour une juste cause | | | Vị tình mà tha thứ cho | | pardonner par affection (pour quelqu'un) | | | có vị, đượm vị | | | sentir |
|
|
|
|