Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vốn


capital; fonds
Vốn kinh doanh
fonds d'exploitation
Vốn lưu thông
fonds de circulation
Vốn sản xuất
fonds de production
Ăn mất vốn
manger son capital
ở đây có một vốn rất giàu mà các nhà sử học cần khai thác
il y a là un fonds très riche que les historiens devraient exploiter
principal (d'une dette)
Trả cả vốn và lời
payer principal et intérêt
par son origine
Anh ta vốn là người miền Nam
il est par son origine un homme du Sud
de (par) nature
Nó vốn thông minh
il est intelligent par nature
depuis toujours
Nơi này vốn là một bãi hoang
cet endroit était depuis toujours un terrain inculte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.