| capital; fonds |
| | Vốn kinh doanh |
| fonds d'exploitation |
| | Vốn lưu thông |
| fonds de circulation |
| | Vốn sản xuất |
| fonds de production |
| | Ăn mất vốn |
| manger son capital |
| | ở đây có một vốn rất giàu mà các nhà sử học cần khai thác |
| il y a là un fonds très riche que les historiens devraient exploiter |
| | principal (d'une dette) |
| | Trả cả vốn và lời |
| payer principal et intérêt |
| | par son origine |
| | Anh ta vốn là người miền Nam |
| il est par son origine un homme du Sud |
| | de (par) nature |
| | Nó vốn thông minh |
| il est intelligent par nature |
| | depuis toujours |
| | Nơi này vốn là một bãi hoang |
| cet endroit était depuis toujours un terrain inculte |