Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vớ


(tiếng địa phương) chaussettes; bas
saisir
Nó ngã xuống sông vớ được mạn thuyền
il est tombé dans l'eau et a pu saisir le flanc de la barque
Vớ gậy đánh con
saisir un bâton pour frapper son fils
(thông tục) choper
Vớ được chỗ làm tốt
choper un bonne place
(thông tục) faire de gros bénéfices; se sucrer
Nó đã bán lại cái xe rồi và chắc là vớ được khá
il a revendu la voiture et a dû se sucrer confortablement
tôi mà vớ được nó!
si je le rattrappais!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.