Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vững


solide; ferme; stable
Bức tường vững
un mur solide
Lý lẽ vững
un argument solide
Một chế độ vững
un régime stable
Em bé đứng vững
bébé qui est déjà ferme sur ses jambes
vững như bàn thạch
ferme comme un roc
vững như kiềng ba chân
être bien sur ses assises; reposer sur des fondements solides



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.