|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vững
| solide; ferme; stable | | | Bức tường vững | | un mur solide | | | Lý lẽ vững | | un argument solide | | | Một chế độ vững | | un régime stable | | | Em bé đứng vững | | bébé qui est déjà ferme sur ses jambes | | | vững như bàn thạch | | | ferme comme un roc | | | vững như kiềng ba chân | | | être bien sur ses assises; reposer sur des fondements solides |
|
|
|
|