Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vựa


gros panier cylindrique (pour contenir du paddy)
grenier
dépôt
Vựa than
dépôt de charbon
Vựa cá
dépôt de poissons (des marchands en gros)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.