watchword
watchword | ['wɔt∫wə:d] |  | danh từ | |  | khẩu hiệu; khẩu lệnh (của một đảng, một nhóm..) | |  | Our watchword is "Evolution, not revolution' | | Khẩu hiệu của chúng tôi là 'Tiến hoá, chứ không phải cách mạng' |
/'wɔtʃwə:d/
danh từ
(quân sự) khẩu lệnh
khẩu hiệu (của đảng phái chính trị...)
|
|