|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waterworks
waterworks![](img/dict/02C013DD.png) | ['wɔ:təwə:ks] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhà máy nước, hệ thống cung cấp nước, công trình nước (để cung cấp nước cho một khu vực) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) hệ thống tiết niệu của cơ thể; sự hoạt động của hệ thống tiết niệu của cơ thể | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) sự chảy nước mắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vòi phun nước (ở công viên...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to turn on the waterworks | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) khóc, bắt đầu khóc |
/'wɔ:təwə:ks/
danh từ số nhiều
hệ thống cung cấp nước
vòi phun nước (ở công viên...) !to turn on the waterworks
(từ lóng) khóc
|
|
|
|