weather-beaten
weather-beaten | ['weðə'bi:tn] | | tính từ | | | lộng gió (bờ biển) | | | sạm nắng (da); dày dạn nắng gió, dày dạn phong sương (người) | | | hỏng nát vì mưa gió |
/'weðə,bi:tn/
tính từ lộng gió (bờ biển) sạm nắng (da); dày dạn phong sương (người) hỏng nát vì mưa gió
|
|