wedlock
wedlock | ['wedlɔk] |  | danh từ | |  | (pháp lý) tình trạng có vợ/chồng | |  | to be born out of wedlock | |  | sinh ngoài giá thú; đẻ hoang (đứa con) |
/'wedl k/
danh từ
(pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn !born in lawful wedlock
do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra, hợp pháp (đứa con) !born out of wedlock
riêng, đẻ hoang (đứa con)
|
|