Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whacker




whacker
['wækə]
danh từ
(từ lóng) người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường
điều quái gở, chuyện quái gở


/'w k /

danh từ
(từ lóng) người to lớn đẫy đà, người to béo thô kệch; vật to lớn khác thường
điều quái gở, chuyện quái gở

Related search result for "whacker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.