|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whereupon
whereupon![](img/dict/02C013DD.png) | [,weərə'pɔn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sau cái nào, và rồi thì | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she laughed at him, whereupon he walked out | | cô ấy cười vào mũi hắn, và thế là hắn ta bước ra ngoài |
/,we r 'p n/
phó từ
về cái đó
nhân đó, ngay lúc đó whereupon he laughed heartily ngay lúc đó anh ấy cười vui vẻ
|
|
|
|