wilful
wilful![](img/dict/02C013DD.png) | ['wilful] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) willful) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cố ý, chủ tâm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | wilful murder | | tội cố sát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a wilful child | | một đứa trẻ bướng bỉnh |
/'wilful/
tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) willful)
cố ý, chủ tâm wilful murder tội cố sát
cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố a wilful child một đứa trẻ bướng bỉnh
|
|