![](img/dict/02C013DD.png) | ['windou] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cửa sổ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | French window |
| cửa sổ sát mặt đất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | blank (blind, false) window |
| cửa sổ giả |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | một khoang hở giống như cửa sổ (về hình dạng và chức năng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the window of an envelope |
| cửa sổ (chỗ trổ) của chiếc phong bì (chỗ trong suốt để có thể đọc được địa chỉ ở bên trong) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tấm kính gắn vào khung cửa sổ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the ball smashed a window |
| quả bóng đập vỡ tấm kính cửa sổ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lower (open) the window |
| hạ kính xuống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to raise (close) the window |
| nâng kính lên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | rear window |
| kính hậu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ô kính bày hàng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the window |
| bày ở tủ kính |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cửa sổ, hình biểu hiện (trong máy tính) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự), (hàng không) vật thả xuống để nhiễu xạ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have all one's goods in the window |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tỏ ra hời hợt nông cạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to fly/go out of the window |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) không được xem xét đến nữa; biến mất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a window on the world |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cửa sổ nhìn ra thế giới (cách quan sát và học tập người khác; đặc biệt người ở các nước khác) |