![](img/dict/02C013DD.png) | [wain] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rượu vang (thức uống có chất rượu làm từ nước nho lên men) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be in wine |
| say rượu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a wine from a famous vineyard |
| thứ rượu vang của một vườn nho nổi tiếng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thức uống có chất rượu làm từ cây, quả khác với nho |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | apple wine |
| rượu vang táo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cowslip wine |
| rượu vang anh thảo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | quinine wine |
| rượu canh ki na |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiệc rượu sau bữa ăn (ở các trường đại học) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu mận chín (màu đỏ tím thẫm giống (như) màu rượu vang đỏ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | new wine in old bottle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bình cũ rượu mới |
| ![](img/dict/809C2811.png) | wine, women and song |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn chơi đàn đúm |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) uống rượu vang |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) thết đãi (ai) rượu vang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | wine and dine (somebody) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đãi hậu |