winnow
winnow![](img/dict/02C013DD.png) | ['winou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rê, sàn, sẩy, quạt, thổi (thóc) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sàng lọc, lựa ra (từ những vật bỏ đi); phân biệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to winnow truth from falsehood | | phân biệt thật hư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) đập, vỗ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to winnow wings | | vỗ cánh |
/'winou/
ngoại động từ
quạt, sy (thóc)
sàng lọc, chọn lựa; phân biệt to winnow truth from falsehood phân biệt thật hư
(th ca) đập, vỗ to winnow wings vỗ cánh
|
|