 | [waiə] |
 | danh từ |
|  | dây (kim loại) |
|  | silver wire |
| dây bạc |
|  | iron wire |
| dây thép |
|  | a coil of copper wire |
| một cuộn dây đồng |
|  | barbed wire |
| dây thép gai |
|  | fuse wire |
| dây chì/cầu chì |
|  | telephone wires |
| dây điện thoại |
|  | to pull the wires |
| giật dây (nghĩa bóng) |
|  | khung, thanh chắn bằng dây kim loại |
|  | bức điện tín |
|  | to send somebody a wire |
| gửi/đánh một bức điện cho ai |
|  | let me know by wire |
| hãy đánh điện cho tôi biết |
|  | live wire |
|  | (xem) live |
|  | to get one's wires crossed |
|  | hiểu lầm về điều ai đã hoặc đang nói |
 | ngoại động từ |
|  | bọc bằng dây sắt |
|  | buộc bằng dây sắt |
|  | chăng lưới thép (cửa sổ) |
|  | xỏ vào dây thép |
|  | bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép |
|  | đánh điện |
|  | (điện học) mắc (dây) điện, bắt điện |
|  | to wire a house for electricity |
| mắc điện cho một ngôi nhà |
 | nội động từ |
|  | đánh điện |
|  | to wire to someone |
| đánh điện cho ai |
|  | to wire for someone |
| đánh điện mời ai đến |
|  | to wire in |
|  | (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì) |
|  | to wire off |
|  | rào dây thép để tách ra |
|  | to wire into somebody |
|  | đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn |