|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woodbind
woodbind![](img/dict/02C013DD.png) | ['wudbaind] | | Cách viết khác: | | woodbine | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['wudbain] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) cây kim ngân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (thường) mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu) (như) virginia creeper |
/'wudbaind/ (woodbine) /'wudbain/
danh từ
(thực vật học) cây kim ngân
|
|
|
|