woody
woody | ['wudi] | | tính từ | | | có nhiều cây | | | a woody hillside | | một sườn đồi lắm cây | | | (thuộc) gỗ, như gỗ | | | a woody tissue | | mô gỗ | | | (thuộc) rừng | | | a woody nook | | một góc rừng | | | a woody plant | | cây rừng | | | a woody plant | | một con đường rừng |
/'wudi/
tính từ có lắm rừng, lắm cây cối a woody hillside một sườn đồi lắm cây (thuộc) rừng a woody nook một góc rừng a woody plant cây rừng a woody plant một con đường rừng (thực vật học) (thuộc) chất gỗ a woody tissue mô gỗ
|
|