|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xuống
| descendre | | | Xuống ngựa | | descendre de cheval | | | Từ Yên Bái xuống Hà Nội | | descendre de Yênbaï à Hanoï | | | baisser | | | Giá hàng đã xuống | | les prix ont baissé | | | Thủy triều xuống | | la marée baisse | | | Nhiệt độ xuống | | la température a baissé | | | (từ cũ, nghĩa cũ) notifier (aux autorités inférieures) | | | Xuống chiếu | | notifier par ordonnance (en parlant d'un roi) | | | vers le bas; en bas | | | Nhìn xuống | | regarder en bas | | | Rơi xuống | | tomber (en bas) |
|
|
|
|