Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xuống


descendre
Xuống ngựa
descendre de cheval
Từ Yên Bái xuống Hà Nội
descendre de Yênbaï à Hanoï
baisser
Giá hàng đã xuống
les prix ont baissé
Thủy triều xuống
la marée baisse
Nhiệt độ xuống
la température a baissé
(từ cũ, nghĩa cũ) notifier (aux autorités inférieures)
Xuống chiếu
notifier par ordonnance (en parlant d'un roi)
vers le bas; en bas
Nhìn xuống
regarder en bas
Rơi xuống
tomber (en bas)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.