|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xây
![](img/dict/D0A549BC.png) | bâtir; construire | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Xây một ngôi nhà | | bâtir (construire) une maison | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tiếng địa phương) tourner | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) tourner | | ![](img/dict/809C2811.png) | xây thà nh đắp luỹ | | ![](img/dict/633CF640.png) | garnir de fortifications |
|
|
|
|