|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xã
![](img/dict/D0A549BC.png) | commune; village | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nói tắt của hợp tác xã) coopérative (de production artisanale) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) homme d'un certain rang (dans les villages) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | (thông tục) ông xã nhà tôi | | mon mari | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bà xã nhà tôi | | ma bourgeoise; ma femme. |
|
|
|
|