Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)



filament; fibre
Xơ dừa
fibre de coco; coir
Rau lắm xơ
légumes possédant beaucoup de filaments; légumes fibreux
éponge
Xơ mướp
éponge de luffa; éponge végétale; loofa
étoupe (de lin...)
fibreux
Sắn xơ
du manioc fibreux
atteint de cirrhose (en parlant du foie)
très (pauvre; maigre)
xem bà xơ
xem bà xơ
u xơ
(y học) fibrome



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.