![](img/dict/D0A549BC.png) | aplati; écrasé; à plat |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mũi xẹp |
| nez écrasé |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bánh xe xẹp |
| un pneu à plat |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bệnh tật đã làm cho anh ta xẹp đi |
| la maladie l'a mis à plat |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | se dégonfler; mollir; flancher |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quả bóng xẹp đi |
| ballon qui s'est dégonflé |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quyết tâm của nó đã xẹp |
| sa résolution a molli |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nó có vẻ quyết tâm, nhưng đến phút cuối cùng lại xẹp đi |
| il semblait résolu, mais au dernier moment il a flanché |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) détumescence; collapsus |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Xẹp phổi |
| collapsus pulmonaire |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Xẹp não thất |
| collapsus ventriculaire |