Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
y


y (vingt-neuvième lettre de l'alphabet vietnamien)
(nói tắt của y học, y khoa) médecine
Học trường y
faire ses études à l'école de médecine
Ngành y
médecine
il; lui; le (quand on parle d'une personne qu'on n'a pas à respecter)
Y đã đi rồi
il est déjà parti
Anh có biết y không?
est-ce que vous le connaissez?
respecter; se conformer
Y hẹn
respecter le délai fixé
Y lệnh trên
se conformer aux ordres des supérieurs
exactement comme; conformément à
Làm y như cũ
faire exactement comme dans le passé
nói tắt của chuẩn y



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.