Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yard





yard


yard

A yard is a small outside area.




yard

A yard is equal to three feet or 36 inches.

[jɑ:d]
danh từ
Iat, thước Anh (bằng 0,914 mét)
(hàng hải) trục căng buồm
yard-arm
đầu của trục căng đỡ buồm
to be yard and yard
kề sát nhau (hai chiếc thuyền)
sân có rào xung quanh
back yard
sân sau
bãi rào (để chăn nuôi)
xưởng; kho
shipbuilding yard
xưởng đóng tàu
contractor's yard
xưởng chứa vật liệu
yard of ale
bình đựng bia (dài khoảng một Iat)
ngoại động từ
đưa súc vật vào bãi rào


/jɑ:d/

danh từ
Iat, thước Anh (bằng 0, 914 mét)
(hàng hải) trục căng buồm
to be yard and yard kề sát nhau, sóng nhau (hai chiếc thuyền)

danh từ
sân (có rào xung quanh)
back yard sân sau
bãi rào (để chăn nuôi)
xưởng; kho
shipbuilding yard xưởng đóng tàu
contractor's yard xưởng chứa vật liệu

ngoại động từ
đưa súc vật vào bãi rào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.