Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zen





danh từ
phái Zen, phái Thiền



zen
[zen]
danh từ
(phật giáo) hình thái Phật giáo Nhật Bản nhấn mạnh đến tầm quan trọng của sự trầm tư mặc tưởng hơn là đọc kinh; phái Zen, phái Thiền
Zen Buddhism
Phật giáo thiền phái
Zen Buddhist
tín đồ Phật giáo thiền phái


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.