Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zionist




zionist
['zaiənist]
danh từ
người theo chủ nghĩa phục quốc Do thái


/'zaiənist/

danh từ
người theo chủ nghĩa phục quốc (Do thái)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.