Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zonate




zonate
['zouneit]
tính từ
(thực vật học); (động vật học) có khoang, có khoanh màu


/'zouneit/

tính từ
(thực vật học); (động vật học) có khoang, có khoanh màu

Related search result for "zonate"
  • Words pronounced/spelled similarly to "zonate"
    zenith zonate

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.