![](img/dict/02C013DD.png) | [ça] |
![](img/dict/47B803F7.png) | đại từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) cái ấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Donnez-moi ça |
| đưa tôi cái ấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je ne veux pas de ça |
| tôi không muốn cái ấy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) sự giao hợp, sự giao cấu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avec ça |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thêm và o, hơn nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ça y est |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xong rồi, thế là xong |
| ![](img/dict/809C2811.png) | c'est ça ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) được đấy! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | comme ça |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem comme |
| ![](img/dict/809C2811.png) | comment ça va ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) có khá»e mạnh không? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công việc có tiến triển tốt đẹp không? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | comme ci comme ça |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem ci |
| ![](img/dict/809C2811.png) | et avec ça ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) còn mua gì nữa không? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il y a de ça ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Ä‘iá»u đó có má»™t phần đúng! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | où ça ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ở đâu? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | qui ça ? |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân máºt) ai thế? |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans ça |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nếu không |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tâm là há»c) xung năng tá»± nhiên |