![](img/dict/02C013DD.png) | [ébranler] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m lung lay, là m rung chuyển, rung |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | ébranler un arbre |
| rung cây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | ébranler un régime |
| là m lung lay chế độ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | ébranler la résolution de quelqu'un |
| là m lung lay quyết tâm của ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rien n'ébranle sa volonté |
| không gì có thể là m lung lay quyết tâm của nó |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m nguy hại, gây tổn hại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet accident a ébranlé sa santé |
| tai nạn nà y đã gây tổn hại đến sức khoẻ của nó |