Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écaillage


[écaillage]
danh từ giống đực
sự đánh vảy
sự tách vỠ(sò trai)
sự tróc vảy, sự bong vảy
écaillage d'un tableau
sự bong vảy của bức tranh



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.