![](img/dict/02C013DD.png) | [écart] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | độ cách, khoảng cách; sự chênh lệch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Augmenter l'écart des branches d'un compas |
| tăng thêm khoảng cách của hai nhánh com-pa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écart entre le prix de revient et le prix de vente |
| chênh lệch giữa giá thà nh và giá bán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les écarts de température |
| khoảng cách biến đổi nhiệt độ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trệch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | écart en direction |
| sá»± trệch hÆ°á»›ng (của Ä‘Æ°á»ng đạn) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lầm lạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des écarts de conduite |
| những lầm lạc trong cách ăn ở |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xóm hẻo lánh, chòm hẻo lánh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à l'écart |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xa lánh, riêng lẻ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Rapprochement. Concordance. |