Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échappée


[échappée]
tính từ giống cái
thoát ra, sổng ra
échappé de prison
thoát tù ra
Cheval échappé
ngựa sổng ra
danh từ giống cái
ngÆ°á»i thoát ra
(thể dục thể thao) sự bứt tốp (xe đạp)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.