Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écharpe


[écharpe]
danh từ giống cái
băng chéo, đai (ở lễ phục)
(y há»c) băng chéo
khăn quàng
(kỹ thuật) thanh chéo
dây kéo vữa, dây kéo vật liệu (của thợ ná»)
en écharpe
(đeo) chéo qua vai
chéo, xiên
tir en écharpe; tir d'écharpe
(quân sự) sự bắn chéo
l'écharpe d'lris
cầu vồng



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.