|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écharper
| [écharper] | | ngoại động từ | | | băm nát | | | écharper le visage de quelqu'un | | băm nát mặt ai | | | écharper l'ennemi | | băm nát quân thù | | | ils vont s'écharper | | | chúng sắp chém giết nhau rồi |
|
|
|
|