Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
échelonner


[échelonner]
ngoại động từ
đặt từng chặng; chia từng kì
échelonner des troupes
đặt quân từng chặng
échelonner des paiements
chia từng kì trả tiá»n
phản nghĩa Bloquer, masser.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.