Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écheveau


[écheveau]
danh từ giống đực
thuộc sợi
(nghĩa bóng) sự rắc rối, sự chằng chịt
Démêler l'écheveau
gỡ sự rắc rối
Un écheveau de rues
Ä‘Æ°á»ng phố chằng chịt



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.