Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclair


[éclair]
danh từ giống đực
chá»›p
Un éclair éblouissant
tia chớp làm loá mắt
tia vụt sáng
(nghĩa bóng) ánh long lanh, ánh lấp lánh
éclair du regard
cái nhìn long lanh
éclair des diamants
ánh lấp lánh của kim cương
(nghĩa bóng) sự thoáng hiện giây lát
Cet insensé a des éclairs de raison
tên mất trí ấy cũng có những giây lát tỉnh táo
Un éclair de passion
một giây lát đam mê
avec la rapidité de l'éclair; à la vitesse de l'éclair
rất nhanh chóng, nhanh như chớp
prompt comme l'éclair
nhanh nhÆ° chá»›p
tính từ
chớp nhoáng
Guerre éclair
chiến tranh chớp nhoáng
Une visite éclair
cuộc viếng thăm chớp nhoáng
danh từ giống đực
bánh kem mặt láng
đồng âm éclaire.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.