Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éclaireur


[éclaireur]
danh từ
quân trinh sát
hướng đạo sinh thiếu niên (Pháp)
(giải phẫu) đèn nội soi



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.