Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écoper


[écoper]
ngoại động từ
tát nước
écoper un bateau
tát nÆ°á»›c thuyá»n
(thông tục; từ cũ, nghĩa cũ) uống
nội động từ
(thân mật) bị đánh, bị mắng, bị phạt
écoper de vingt-cinq francs d'amende
bị phạt hai mươi lăm frăng



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.