Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écorner


[écorner]
ngoại động từ
làm mẻ góc
écorner un table
làm mẻ góc bàn
làm hao hụt; làm tổn thương
écorner sa fortune
làm hao hụt tài sản
écorner la foi conjugale
làm tổn thương đến nghĩa vợ chồng
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cắt sừng
écorner un taureau
cắt sừng con bò mộng
vent à écorner les boeufs
gió rất mạnh



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.