Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écossais


[écossais]
tính từ
(thuộc) Ê-cốt
Danse écossaise
điệu nhảy Ê-cốt
bằng vải Ê-cốt
Jupe écossaise
váy bằng vải Ê-cốt
danh từ giống đực
(ngôn ngữ há»c) tiếng Ê-cốt
ngÆ°á»i Ê-cốt
vải Ê-cốt (lụa hoặc len có đồ vuông khác màu)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.