|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écossais
![](img/dict/02C013DD.png) | [écossais] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuá»™c) Ê-cốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Danse écossaise | | Ä‘iệu nhảy Ê-cốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bằng vải Ê-cốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jupe écossaise | | váy bằng vải Ê-cốt | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ há»c) tiếng Ê-cốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngÆ°á»i Ê-cốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vải Ê-cốt (lụa hoặc len có đồ vuông khác mà u) |
|
|
|
|