Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
écrémer


[écrémer]
ngoại động từ
rút kem, gạn kem (ở sữa)
(kỹ thuật) hớt váng
(thân mật) rút phần tinh tuý, lấy cái tốt đi
écrémer une bibliothèque
lấy sách tốt trong tủ sách đi



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.